Có 1 kết quả:
便宜行事 biàn yí xíng shì ㄅㄧㄢˋ ㄧˊ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
biàn yí xíng shì ㄅㄧㄢˋ ㄧˊ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) act at one's discretion
(2) act as one sees fit
(2) act as one sees fit
Bình luận 0
biàn yí xíng shì ㄅㄧㄢˋ ㄧˊ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0